Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngân sách



noun
budget; the estimates
ngân sách quốc gia national budget

[ngân sách]
budget
Ngân sách quốc gia / liên bang
National/federal budget
Ngân sách hàng năm
Annual budget
Ngân sách giáo dục
Education budget
Cân đối ngân sách
To balance a budget


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.